Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thế nào


[thế nào]
xem như thế nào
to be bound/sure to do something
Nếu cứ xem ti vi cả ngày, thế nào nó cũng thi trượt
He's bound/sure to fail if he keeps watching TV all day long
Ngày mai thế nào trá»i cÅ©ng mÆ°a
It's bound to rain tomorrow
Thế nào chủ nhật tôi cũng đến thăm anh
I'll certainly come and see you on Sunday
Anh mà lái nhanh quá thế nào cũng có tai nạn
If you go on driving too fast, you're going to end up having an accident



how why, well


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.